Khi phát thải trở thành một chỉ số quan trọng trong đánh giá năng lực phát triển bền vững của doanh nghiệp, câu chuyện không còn dừng ở việc “có phát thải hay không” mà chuyển sang “doanh nghiệp đang quản trị dữ liệu phát thải như thế nào”. Trong bối cảnh chuyển đổi số, dữ liệu môi trường cần được nhìn nhận như một tài sản quản trị, tương tự dữ liệu tài chính hay dữ liệu vận hành. Doanh nghiệp nào còn quản lý phát thải bằng các bảng tính rời rạc và phương pháp thủ công sẽ sớm gặp giới hạn trong minh bạch, kiểm soát rủi ro và xây dựng chiến lược dài hạn.
1. Vì sao quản trị phát thải không thể làm thủ công?
1.1. Dữ liệu phân tán ở nhiều bộ phận
Trong thực tế, dữ liệu liên quan đến các loại phát thải thường nằm rải rác ở nhiều phòng ban khác nhau: sản xuất quản lý nhiên liệu và máy móc, hành chính theo dõi điện nước, logistics quản lý vận chuyển, trong khi bộ phận môi trường hoặc ESG lại chịu trách nhiệm tổng hợp báo cáo.
Khi dữ liệu không được kết nối, việc tổng hợp phát thải trở nên chậm chạp và dễ sai sót, gây khó khăn cho việc ra quyết định kịp thời và hiệu quả.
1.2. Sai lệch số liệu và thiếu tính nhất quán
Quản lý thủ công thường dựa vào nhập liệu bằng tay và tổng hợp theo từng kỳ, khiến số liệu dễ bị sai lệch hoặc thiếu đồng nhất giữa các báo cáo.
Cùng một kỳ báo cáo nhưng mỗi phòng ban có thể sử dụng cách tính và giả định khác nhau, dẫn đến kết quả không nhất quán và khó kiểm chứng, làm giảm độ tin cậy của dữ liệu.
1.3. Không truy xuất được lịch sử và xu hướng
Một hạn chế lớn khác của phương pháp thủ công là không thể truy xuất dữ liệu lịch sử một cách hệ thống. Doanh nghiệp gặp khó khăn khi cần phân tích xu hướng phát thải theo thời gian, đánh giá hiệu quả của các biện pháp cải tiến hoặc giải trình với đối tác, kiểm toán và cơ quan quản lý.
2. Dữ liệu nào cần thu thập để quản lý phát thải hiệu quả?
2.1. Dữ liệu tiêu thụ năng lượng
Năng lượng là nguồn phát thải chính trong hầu hết các doanh nghiệp. Việc thu thập dữ liệu tiêu thụ điện, nhiên liệu theo từng khu vực, dây chuyền hoặc dự án giúp doanh nghiệp xác định rõ khu vực nào đang sử dụng năng lượng kém hiệu quả.
Từ đó, doanh nghiệp có cơ sở đưa ra các quyết định cải tiến phù hợp, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và giảm phát thải.
2.2. Dữ liệu nhiên liệu và vận chuyển
Hoạt động vận chuyển nguyên vật liệu và hàng hóa tạo ra lượng phát thải đáng kể nhưng thường bị bỏ sót trong các báo cáo nội bộ.
Thu thập dữ liệu về loại nhiên liệu, quãng đường và phương tiện vận chuyển là điều kiện cần để doanh nghiệp nhìn nhận đầy đủ tác động môi trường trong toàn bộ chuỗi giá trị.
2.3. Dữ liệu vận hành và quy trình sản xuất
Bên cạnh năng lượng và nhiên liệu, dữ liệu về quy trình sản xuất, thời gian vận hành máy móc và công suất sử dụng cũng ảnh hưởng trực tiếp đến phát thải.
Khi các dữ liệu này được liên kết trong một hệ thống số, doanh nghiệp có thể xây dựng bức tranh tổng thể về cách phát thải hình thành trong suốt vòng đời hoạt động. Để hiểu rõ hơn xem chi tiết tại: dấu chân carbon là gì?
3. Chuẩn dữ liệu và hệ số quy đổi trong hệ thống số
3.1. Chuẩn hóa dữ liệu để đảm bảo khả năng so sánh
Dữ liệu phát thải chỉ thực sự có giá trị khi được chuẩn hóa. Chuẩn hóa dữ liệu không chỉ giúp đảm bảo tính nhất quán mà còn tạo điều kiện để doanh nghiệp so sánh số liệu giữa các kỳ báo cáo, giữa các bộ phận nội bộ hoặc thậm chí với các doanh nghiệp cùng ngành. Khi dữ liệu được chuẩn hóa, các quyết định quản trị sẽ dựa trên thông tin chính xác và đáng tin cậy, tránh những sai lệch phát sinh do phương pháp đo lường khác nhau.
Việc thiếu chuẩn chung sẽ khiến dữ liệu dù đầy đủ cũng trở nên khó sử dụng cho mục đích quản trị chiến lược. Các nhà quản lý sẽ gặp khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động, xác định điểm nóng phát thải và lập kế hoạch cải tiến. Chuẩn hóa dữ liệu chính là bước nền tảng để mọi nỗ lực giảm phát thải trở nên khả thi và minh bạch hơn.
3.2. Tự động hóa cách tính phát thải trong hệ thống số
Một trong những lợi thế lớn nhất của chuyển đổi số là khả năng tự động hóa cách tính lượng CO2 phát thải dựa trên dữ liệu đầu vào thực tế. Khi hệ thống số được tích hợp các công thức và hệ số quy đổi, doanh nghiệp có thể tự động cập nhật lượng phát thải theo thời gian thực mà không phụ thuộc nhiều vào thao tác thủ công. Điều này giúp giảm rủi ro sai số và tiết kiệm nguồn lực cho các bộ phận quản lý dữ liệu.
Hơn nữa, việc tự động hóa cho phép doanh nghiệp theo dõi xu hướng phát thải liên tục, đánh giá hiệu quả các biện pháp cải tiến và nhanh chóng điều chỉnh chiến lược khi cần. Nó cũng tạo ra cơ sở dữ liệu liên tục, giúp minh bạch thông tin với các bên liên quan, từ đối tác, khách hàng cho đến cơ quan quản lý và các nhà đầu tư.
3.3. Dữ liệu là nền tảng cho chiến lược trung hòa dài hạn
Khi dữ liệu phát thải được quản trị tập trung, minh bạch và có khả năng truy xuất, doanh nghiệp sẽ sở hữu nền tảng vững chắc để xây dựng lộ trình trung hòa carbon thực chất. Thay vì chỉ đưa ra các cam kết mang tính hình thức, doanh nghiệp có thể dựa trên số liệu thực tế để xác định các khu vực ưu tiên giảm phát thải, lựa chọn công nghệ và giải pháp phù hợp, đồng thời theo dõi hiệu quả theo từng giai đoạn.
Quản lý dữ liệu bài bản cũng giúp doanh nghiệp đánh giá tác động dài hạn của các quyết định vận hành và đầu tư, từ đó tối ưu hóa chi phí và hiệu quả giảm phát thải. Khi các dữ liệu này được liên kết với hệ thống quản trị tổng thể, mục tiêu carbon neutral không chỉ là cam kết về mặt truyền thông mà trở thành chiến lược phát triển bền vững và lợi thế cạnh tranh dài hạn.
4. Chuyển đổi số trong quản trị phát thải từ đo lường đến chiến lược
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, quản trị dữ liệu phát thải đã trở thành yếu tố thiết yếu trong quản trị doanh nghiệp. Số hóa dữ liệu giúp doanh nghiệp theo dõi phát thải chính xác, giảm sai số và tăng minh bạch, đồng thời tạo cơ sở để đánh giá hiệu quả các biện pháp cải tiến.
Không chỉ đo lường, dữ liệu số hóa còn hỗ trợ lập kế hoạch và triển khai chiến lược giảm phát thải. Doanh nghiệp có thể xác định các điểm nóng trong vận hành, tối ưu năng lượng, nhiên liệu và nguyên vật liệu, từ đó xây dựng lộ trình trung hòa carbon thực chất.
Khi dữ liệu môi trường được tích hợp trong hệ thống quản trị tổng thể, việc giảm và trung hòa phát thải trở thành lợi thế cạnh tranh. Doanh nghiệp vừa đáp ứng yêu cầu bền vững, vừa nâng cao uy tín với khách hàng, đối tác và nhà đầu tư, đồng thời tạo nền tảng cho tăng trưởng dài hạn.
Bài viết cùng chủ đề:
- Toàn cảnh quản lý phát thải trong doanh nghiệp hiện đại
- Quản trị phát thải: Nền tảng cho quyết định chiến lược
- Phát thải trong doanh nghiệp: Chiến lược đo lường, cải tiến và trung hòa
- Quản trị dữ liệu phát thải trong kỷ nguyên chuyển đổi số
- Phát thải trong chuỗi cung ứng – thách thức lớn của doanh nghiệp
- Phát thải – từ tuân thủ môi trường đến lợi thế cạnh tranh